Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 19-12-2020 - Cập nhật lúc 00:39 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 19-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 00:39 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 90 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,095.00 17,331.00 17,933.00
Đô la Canada CAD 17,678.00 17,879.00 18,480
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,853 25,958 26,458
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,476.00 3,607.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,736.00 3,961.00
Euro EUR 27,875 28,015 29,024
Bảng Anh GBP 30,781 30,936 31,873
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,913.00 3,115.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.61
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 313.84 326.16
Yên Nhật JPY 217.35 217.85 226.35
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.70 5.77
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 24.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,975 78,957
Kip Lào LAK 0.00 2.29 2.71
Mexico Peso MXN 0.00 1,065.00 1,113.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,652.00 5,808.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,578.00 2,731.00
Ðô la New Zealand NZD 16,272.00 16,272.00 16,781.00
Peso Philippin PHP 0.00 472.00 494.00
Rúp Nga RUB 0.00 286.00 366.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,152.21 6,393.62
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,737.39 2,851.58
Đô la Singapore SGD 17,149.00 17,261.00 17,586.00
Bạc Thái THB 717.75 725.00 791.22
Đô la Đài Loan TWD 0.00 790.00 886.00
Đô la Mỹ USD 23,010 23,040 23,220
Vàng SJC XAU 5,507,000 5,495,000 5,563,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,356.00 1,417.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 00:39 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021